
Hệ thống lọc/làm sạch khí nitơ PSA có độ tinh khiết cao
Chi tiết sản phẩm
Hệ thống lọc nitơ gốc cacbon – Tiết kiệm chi phí và dễ vận hành.
Hệ thống lọc nitơ gốc carbon này loại bỏ hiệu quả oxy (O₂) và các tạp chất khác khỏi khí nitơ bằng cách sử dụng than hoạt tính hấp phụ, đảm bảo đầu ra N₂ có độ tinh khiết cao (lên đến 99,999%+). Chi phí vận hành thấp nhờ các lớp than hoạt tính có thể tái sử dụng, giúp giảm chi phí tiêu hao. Không giống như các hệ thống xúc tác hoặc đông lạnh phức tạp, phương pháp này đòi hỏi bảo trì tối thiểu và dễ vận hành, lý tưởng cho các ngành công nghiệp như bao bì thực phẩm, dược phẩm và sản xuất điện tử. Không cần hydro hoặc quy trình áp suất cao, hệ thống này mang đến giải pháp lọc nitơ an toàn, tiết kiệm năng lượng và kinh tế.
Thông số kỹ thuật
Người mẫu | (Nm³/giờ) | DN(mm) Đầu vào/Đầu ra Đường kính | (kg) Trọng lượng của cacbon chất khử oxy | Làm mát Nước (th) | Công suất áp dụng(kw) | Khu vực thiết bị kích cỡ(mm) | (HBTDC)Trọng lượng của 13 X phân tử sàng(kg) | |||
Đồng tính, song tính và chuyển giới | HBTDC | Đồng tính, song tính và chuyển giới | HBTDC | Đồng tính, song tính và chuyển giới | HBTDC | |||||
LGBT-130 | HBTDC-130 | ≤30 | DN25 | 130 | 0,2 | 9 | 12 | 2000*1350*2300 | 2500*1350*2300 | 75 |
LGBT-200 | HBTDC-200 | ≤60 | DN40 | 200 | 0,5 | 18 | 22,5 | 2200*1550*2600 | 2700*1550*2600 | 100 |
LGBT-240 | HBTDC-240 | ≤100 | DN40 | 240 | 0,8 | 24 | 30 | 2350*1850*2850 | 2850*1850*2850 | 160 |
HBT-380 | HBTDC-380 | ≤150 | DN50 | 380 | 1.1 | 27 | 36 | 2650*1700*3350 | 3150*1700*3350 | 230 |
HBT-430 | HBTDC-430 | ≤200 | DN50 | 430 | 1,5 | 39 | 48 | 3050*1700*3000 | 3550*1700*3000 | 230 |
HBT-670 | HBTDC-670 | ≤250 | DN50 | 670 | 1.9 | 45 | 57 | 3250*1800*3100 | 3750*1800*3100 | 260 |
HBT-720 | HBTDC-720 | ≤300 | DN65 | 720 | 2.2 | 45 | 57 | 3250*2100*3200 | 3750*2100*3200 | 260 |
HBT-1200 | HBTDC-1200 | ≤400 | DN65 | 1200 | 3 | 54 | 66 | 3400*2100*3700 | 3900*2100*3700 | 260 |
LGBT-1440 | HBTDC-1440 | ≤600 | DN65 | 1440 | 4.4 | 75 | 90 | 3800*2950*3800 | 4300*2950*3800 | 380 |
HBT-2400 | HBTDC-2400 | ≤1000 | DN65 | 2400 | 7.4 | 90 | 105 | 5350*2950*4000 | 5850*2950*4000 | 380 |
Lưu ý: Dữ liệu trên dựa trên áp suất khí cấp 0,8Mpa(G), nhiệt độ môi trường 20℃, độ cao 0 m và độ ẩm tương đối 80% làm cơ sở thiết kế. Lưu ý 2: Công suất được tính dựa trên lưu lượng. Công suất trong bảng được xác định theo lưu lượng ở độ tinh khiết 39%. |